tuyết trong tiếng nhật là 雪:ゆき:yuki Các từ ngữ tiếng nhật liên quan đến tuyết: tuyết lở: 雪崩: なだれ tuyết tan: 雪が解ける: ゆきがとける bông tuyết: 粉雪: こなゆき hay こゆき 深い雪:fukai yuki: tuyết dày 白い雪: tuyết trắng 降る雪: oru yuki: tuyết rơi 吹雪: fubuki: bão tuyết … [Đọc thêm...]