Giáng sinh là dịp lễ khá phổ biến ở nhật, cùng nhau học các lời chúc mừng giáng sinh với các đối tượng khác nhau nhé: người yêu, bạn bè, và những đứa trẻ.
Nội dung chính
1. Lời chúc mừng giáng sinh gửi cho bạn bè
1. ちょっと早いけど、メリークリスマス!楽しいクリスマスを!
Chotto hayaikedo, merīkurisumasu! Tanoshī kurisumasu o!
Còn hơi sớm, nhưng Giáng sinh vui vẻ! Chúc một giáng sinh vui vẻ!
2. メリークリスマス!お体を大事に!風邪ひかないように素敵なクリスマスを。
Merīkurisumasu! O karada o daiji ni! Kaze hikanai yō ni sutekina kurisumasu o.
Giáng sinh vui vẻ! Chăm sóc bản thân! Chúc một Giáng sinh vui vẻ để không bị cảm lạnh.
3. Merry Christmas!あなたに幸せの星が降り注ぎますように。
Merīkurisumasu! Anata ni shiawase no hoshi ga furisosogimasu yō ni.
Giáng sinh vui vẻ! Cầu mong những ngôi sao hạnh phúc rơi trên bạn.
4. 今年もありがとうございました。メリークリスマスとよいお年を!!来年は受験がんばってね!
Kotoshi mo arigatōgozaimashita. Merīkurisumasu to yoi otoshi o! ! Rainen wa juken ganbatte ne!
Cảm ơn bạn một lần nữa trong năm nay. Giáng sinh vui vẻ và một năm tốt lành! !! Chúc bạn may mắn với kỳ thi năm sau!
5. Merry Christmas!穏やかで、幸せいっぱいのクリスマスになりますように。
Merīkurisumasu! Odayakade, shiawase-ippai no kurisumasu ni narimasu yō ni.
Giáng sinh vui vẻ! Chúc bạn có một Giáng sinh an lành và hạnh phúc.
6. クリスマスに幸せなひとときをお過ごしください。また遊びに行きます!
Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ vào Giáng sinh. Lần sau đi chơi nhé.
7. メリークリスマス!ご家族の皆様に沢山の幸せが訪れますように。
Giáng sinh vui vẻ! Chúc cả nhà mình thật nhiều hạnh phúc.
Merry Christmas.楽しい時間を過ごしてね。いつも気にかけてくれてありがとう。
Giáng sinh vui vẻ. Chúc bạn có một thời gian vui vẻ. Cảm ơn bạn đã luôn quan tâm.
8. ステキな聖夜でありますように!来年もたくさんの幸せがあなたのもとに届きますように。
Cầu mong đó là một đêm thánh tuyệt vời! Cầu mong nhiều hạnh phúc sẽ đến với bạn trong năm tới.
9. Merry Christmas!!またうまい酒でも飲みましょう
Giáng sinh vui vẻ! !! Cùng uống rượu sake nhé
10. メリークリスマス!ご家族の皆様に沢山の幸せが訪れますように。
厳しい寒さの日が続きますが、くれぐれもお体大切になさってください。
Giáng sinh vui vẻ! Chúc cả nhà mình thật nhiều hạnh phúc. Những ngày lạnh giá sẽ còn tiếp diễn, nhưng hãy chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
11. メリークリスマス!いつもありがとう。みんなで楽しいクリスマスを過ごしてね。
Giáng sinh vui vẻ! Cảm ơn bạn như mọi khi. Chúc một Giáng sinh vui vẻ bên nhau.
12. 尊敬する〇〇へ 良き年末、年始を過ごされることを祈っています。来年もよろしくね。
Chúc 〇〇 người mà tôi luôn kính trọng trải qua những ngày cuối năm và đầu năm mới thật tuyệt. Năm sau mong được giúp đỡ nhé.
13. メリークリスマス!寒いので風邪に気をつけてね。たまには連絡して。今度ご飯でもいきましょう。
Giáng sinh vui vẻ! Trời lạnh nên cẩn thận cảm lạnh. Thỉnh thoảng liên lạc nhé. Lần sau đi ăn nhé.
14. クリスマスに素敵なお花を見つけました。飾ってくれたらうれしいです。お体に気をつけてお過ごしください。
Tôi đã tìm thấy những bông hoa đẹp cho Giáng sinh. Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể trang trí nó. Hãy giữ gìn cơ thể của bạn.
15. いつもありがとう。この花を見て幸せな気持ちになってくれると私も嬉しいです。メリークリスマス!
Cảm ơn bạn. Tôi sẽ rất vui nếu bạn sẽ hạnh phúc khi nhìn thấy bông hoa này. Giáng sinh vui vẻ!
16. 素敵なクリスマスをお過ごしください。また、お会いできるのを楽しみにしています。寒さ厳しくなってます。お体ご自愛下さい。
Chúc một giáng sinh vui vẻ. Tôi mong sẽ gặp lại bạn. Trời trở lạnh hơn. Hãy yêu bản thân mình.
17. かわいいツリーを見つけたので送ります。そっちの冬は寒そうなので、体には十分気をつけてね!なかなか会えなくて寂しいけれどまた遊びにいくね。
Tôi tìm thấy một cây dễ thương nên tôi sẽ gửi nó. Có vẻ lạnh trong mùa đông đó, vì vậy hãy giữ gìn sức khoẻ! Tôi cô đơn vì không được gặp anh một cách dễ dàng, nhưng chúng ta sẽ lại đi chơi nhé.
18. Merry Christmas!!また美味しいお酒を飲みにいきましょう。
Giáng sinh vui vẻ! !! Cùng đi uống rượu sake ngon nào.
19. ステキな聖夜でありますように!来年もたくさんの幸せがあなたのもとに届きますように。
Cầu mong đó là một đêm thánh tuyệt vời! Cầu mong nhiều hạnh phúc sẽ đến với bạn trong năm tới.
2. Lời chúc mừng giáng sinh gửi bọn trẻ con tiếng nhật
20. もうすぐクリスマスなのでツリーをおくります。
サンタさんが来るまでに家族みんなでかわいく飾りつけしてね。
Sắp đến Giáng sinh rồi, tặng con cây thông noen. Hãy trang trí thật dễ thương cho cả gia đình nhân dịp ông già Noel đến.
21. Merry Christmas!楽しいクリスマスにしようね!
Giáng sinh vui vẻ! Hãy có một Giáng sinh vui vẻ!
22. 〇〇ちゃん、〇〇くん、メリークリスマス! サンタクロースより
Gửi đến 〇〇-chan, 〇〇-kun, Giáng sinh vui vẻ! Từ ông già Noel
23. 〇〇ちゃんへ メリークリスマス!
良い子にしてたらサンタさんは来てくれるよ。寒いけどお風邪を引かないようにね。
Gửi 〇〇-chan, Giáng sinh vui vẻ! Nếu bạn là một cậu bé ngoan, ông già Noel sẽ đến. Trời lạnh nhưng đừng để cảm lạnh nhé.
24. メリークリスマス!! よい子の〇〇ちゃんに夢の国からお届け物だよ!!
Giáng sinh vui vẻ! Đó là một món quà từ xứ sở của những giấc mơ đến 〇〇 chan!
25. 〇〇ちゃん メリークリスマスいっしょにいられて、とっても幸せだよ。これからも仲良くしてね。
〇〇-chan Tôi rất vui khi được ở bên Giáng sinh vui vẻ. Tiếp tục vui vẻ nhé
26. Merry Christmas!サンタさんからのクリスマスプレゼントだよ!
Giáng sinh vui vẻ! Đó là một món quà Giáng sinh từ ông già Noel!
27. メリークリスマス!良い子にしてたごほうびじゃ。みんなと仲良くするんじゃぞ。サンタクロースより
Giáng sinh vui vẻ! Đó là phần thưởng cho việc làm một cậu bé ngoan. Hãy hòa đồng với mọi người. Từ ông già Noel
Trả lời